Van bướm wafer gang sơn đỏ
Kích thước: DN50 – DN1000
Thân: Gang, gang dẻo, thép carbon, thép không gỉ
Gioăng ghế (Seat): EPDM, NBR, PTFE, Viton, Neoprene, Hypalon, Silicon
Trục (Shaft): Inox 416, 316, 304
Đĩa (Disc): Gang dẻo mạ Ni, CF8, CF8+PTFE, CF8M, CF8M+PTFE, Đồng
Bạc lót (Bushing): PTFE
O-ring: NBR, EPDM
Kích thước: DN50 – DN1000
Áp suất danh nghĩa: PN10/16, 150–300LB
Nhiệt độ làm việc: -30°C ~ 135°C
Môi chất phù hợp: Hóa chất, khí, nước, hơi, dầu, axit, muối,…
Thiết kế: API609, ANSI16.34, JISB2064, GB/T12238
Chiều dài lắp đặt (Face to Face): API609, DIN3202, ISO5752, BS5155
Khoan mặt bích: DIN2501 PN10/16, ANSI 125/150/300, BS4504, JIS10K
Mặt bích trên (Top Flange): ISO5211
Thử nghiệm & kiểm tra: API598