Van bướm dạng wafer 10K điều khiển bằng hộp số trục vít
Kích thước: DN40-DN1200
Mặt bích cuối (End Flange): ANSI B16.1, EN1092, AS2129
Khoảng cách mặt bích (Face to Face): ANSI B16.10
Mặt bích trên (Top Flange): ISO 5211
Áp suất danh nghĩa (Normal Pressure): PN1.0/1.6Mpa (150/200 PSI)
Thân van (Body): Gang xám, Gang dẻo, WCB(Thép), ALB(Hợp Kim Đồng Nhôm), Inox CF8, CF8M
Cánh van (Disc): Gang xám, Gang dẻo, WCB(Thép), ALB(Hợp Kim Đồng Nhôm), Inox CF8, CF8M
Trục (Stem): Thép không gỉ SS416, 304, 316, 431
Gioăng làm kín (Seat): Hypalon, EPDM, Neoprene, NBR, Viton, Silicon, PTFE
Nhiệt độ làm việc (Suitable Temperature): -45°C đến 150°C
Cấu trúc đơn giản, gọn nhẹ, xoay 90° đóng/mở nhanh.
Thiết kế hợp lý, dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ, thuận tiện cho bảo trì.
Sử dụng cấu trúc lệch tâm, giảm ma sát tại vòng làm kín, kéo dài tuổi thọ van.
Độ kín hoàn toàn, đảm bảo không rò rỉ (zero leakage).