Van bướm hợp kim đồng nhôm
Van bướm hợp kim đồng nhôm

Giá: Liên hệ

Mã sản phẩm:

Van bướm hợp kim đồng nhôm vượt trội trong các môi trường áp suất cao, nhiệt độ cao với độ phản ứng thấp. Với chất lượng và độ bền ưu việt, cùng khả năng chống mài mòn và ăn mòn, sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nước và hàng hải. Đây là giải pháp tiết kiệm chi phí, có khả năng dẫn nhiệt xuất sắc, giúp tăng tốc quá trình truyền nhiệt. Tóm lại, đây là lựa chọn đáng tin cậy và hiệu quả cho những điều kiện khắc nghiệt.

Thông tin sản phẩm

Giới thiệu
Van bướm hợp kim đồng nhôm mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các ứng dụng đòi hỏi áp suất cao, nhiệt độ khắc nghiệt và độ phản ứng thấp. Van được chế tạo với chất lượng và độ bền cao, khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt, độ phản ứng thấp nên phù hợp trong môi trường nước và hàng hải. Ngoài ra, đây còn là giải pháp tiết kiệm chi phí lâu dài, với khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời giúp giảm tiêu hao năng lượng và tăng tốc quá trình truyền nhiệt. Tóm lại, van bướm hợp kim đồng nhôm là lựa chọn hoàn hảo cho độ tin cậy và hiệu quả trong điều kiện khắc nghiệt.

Độ bền
Van bướm hợp kim đồng nhôm là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tối đa. Van có độ bền vượt trội, chịu được nhiệt độ lên đến 1000°F (538°C), thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao như nhà máy điện và nhà máy lọc dầu. Ngoài ra, van có thể chịu áp suất cao đến 10 bar, rất phù hợp cho các hệ thống áp suất lớn. Độ phản ứng thấp giúp van an toàn khi sử dụng trong môi trường nước và hàng hải mà không gây ảnh hưởng đến môi trường. Bên cạnh hiệu suất ấn tượng, van bướm hợp kim đồng nhôm còn ít cần bảo trì nhờ khả năng chống mài mòn và ăn mòn, từ đó kéo dài tuổi thọ đáng kể. Tất cả những đặc điểm này khiến loại van này trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án cần độ tin cậy và tuổi thọ dài lâu.

Vật liệu:

  • Thân van (Body): Hợp kim đồng nhôm

  • Đệm làm kín (Seat): EPDM, NBR, PTFE, Viton, Neoprene, Hypalon, Silicon

  • Trục (Shaft): Thép không gỉ 416, 316, 304, hợp kim đồng nhôm

  • Đĩa van (Disc): Gang dẻo mạ Ni, CF8, CF8+PTFE, CF8M, CF8M+PTFE, Đồng thau

  • Bạc lót (Bushing): PTFE

  • Vòng gioăng (O-ring): NBR, EPDM

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước: DN50–DN1000

  • Áp suất danh nghĩa: PN10/16, 150–300LB

  • Nhiệt độ làm việc: -30°C ~ 135°C

  • Môi chất phù hợp: Hóa chất, không khí, nước, hơi, dầu, axit, muối, v.v.

Tiêu chuẩn:

  • Tiêu chuẩn thiết kế: API609, ANSI16.34, JISB2064, GB/T12238

  • Khoảng cách mặt bích (Face to Face): API609, DIN3202, ISO5752, BS5155

  • Khoan lỗ mặt bích (Flange drilling): DIN2501 PN10/16, ANSI 125/150/300, BS4504, JIS10K

  • Mặt bích trên (Top Flange): ISO5211

  • Thử nghiệm & kiểm định: API598