✔ Dải kích thước lớn: 2 inch đến 24 inch
✔ Hoạt động liên tục: Lên đến 99 giờ
✔ Thân thiện với môi trường, dễ lắp đặt
✔ Có chế độ vận hành bằng tay (manual override)
✔ Phù hợp cho nước nóng và nước lạnh
✔ Tùy chọn điều khiển: Bật/tắt tiêu chuẩn (on/off), điều khiển tuyến tính 4-20mA hoặc 0-10VDC
✔ Cấu trúc thân: Gang hoặc gang dẻo, tùy chọn đĩa van bằng thép không gỉ 304 hoặc 316
✔ Ứng dụng rộng rãi: HVAC, xử lý nước và các hệ thống kiểm soát dòng chảy khác
Model: HK60-D
Dải kích thước: 2'' đến 24''
Dải áp suất: 1.0MPa~1.6MPa
Vật liệu: Gang
✔ Dải kích thước cổng: Thông thường từ 2 inch đến 24 inch, có thể tùy chỉnh kích thước đặc biệt
✔ Làm kín hoàn toàn, không rò rỉ dưới thử nghiệm áp suất
✔ Dễ dàng tự động hóa và nâng cấp (retrofit)
✔ Đa dạng vật liệu, phù hợp với nhiều loại môi chất khác nhau
✔ Đóng ngắt hai chiều 100% kín (Bidirectional shut off)
✔ Loại ON/OFF:
✔ Loại điều chỉnh (Regulation Type):
✔ Chế độ vận hành tại chỗ:
✔ Điện áp tùy chọn:
✔ Cấp bảo vệ:
Model | 05 | 10 | 16 | 30 | 60 | 125 | 250 | 400 |
Mô-men xoắn đầu ra (Torque Output): | 50Nm | 100Nm | 160Nm | 300Nm | 600Nm | 1250Nm | 2500Nm | 4000Nm |
🔹 Loại BẬT/TẮT (ON/OFF Type)
🔹 Loại điều chỉnh (Modulating Type)
🔹 Loại thông minh (Intelligent Type)
Sơ ri | 5 | 10 | 16 | 30 | 60 | 125 | 250 | 400 |
Mô men xoắn đầu ra | 50Nm | 100Nm | 160Nm | 300Nm | 600Nm | 1250Nm | 2500Nm | 4000Nm |
Thời gian chu kỳ 90° | 20S | 15/30S | 15/30S | 15/30S | 30S | 100S | 100S | 100S |
Góc quay | 0-90° | 0-90° | 0-90° | 0-90° | 0-90° | 0-90° | 0-90° | 0-90° |
Dòng điện làm việc | 0.23A | 0.35A | 0.4A | 0.45A | 0.6A | 1.03A | 1.85A | 2.7A |
Động cơ truyền động | 50W | 75W | 80W | 100W | 130W | 210W | 285W | 360W |
Tiêu chuẩn lắp đặt đầu điện | Lắp đặt trực tiếp theo tiêu chuẩn ISO5211 | |||||||
Tùy chọn điện áp | DC12V, DC24V, AC24V, AC110V, AC220V, AC380V | |||||||
Tín hiệu đầu vào | 4-20mA, 1-5VDC, 0-10VDC | |||||||
Tín hiệu đầu ra | 4-20mA, 1-5VDC, 0-10VDC | |||||||
Lớp bảo vệ | IP65 | |||||||
Nhiệt độ môi trường xung quanh | -20 to +60°C | |||||||
Sơ đồ đấu dây | A: Loại BẬT/TẮT có phản hồi tín hiệu đèn báo | |||||||
B: Loại BẬT/TẮT có phản hồi tín hiệu tiếp điểm thụ động | ||||||||
C: Loại BẬT/TẮT có phản hồi tín hiệu biến trở điện trở | ||||||||
D: Loại BẬT/TẮT có phản hồi tín hiệu biến trở điện trở và phản hồi tín hiệu vị trí trung tính | ||||||||
E: Loại điều chỉnh có mô-đun điều khiển servo | ||||||||
F: Loại BẬT/TẮT trực tiếp DC24/DC12V | ||||||||
G: Nguồn điện 3 pha AC380V có phản hồi tín hiệu thụ động | ||||||||
H: Nguồn điện 3 pha AC380V có phản hồi tín hiệu biến trở điện trở và phản hồi tín hiệu vị trí trung tính |
Copyright © 2017 Bản quyền thuộc về Công Ty TNHH Kỹ Thuật Phúc Minh